Có 2 kết quả:

游人如织 yóu rén rú zhī ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄓ遊人如織 yóu rén rú zhī ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded with visitors
(2) packed with tourists

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded with visitors
(2) packed with tourists

Bình luận 0